crescent-cell anaemia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescent-cell anaemia+ Noun
- thiếu máu hồng cầu hình liềm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescent-cell anaemia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crescent-cell anaemia":
crescent-cell anemia crescent-cell anemia crescent-cell anaemia - Những từ có chứa "crescent-cell anaemia" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần huyết chị bộ giam cầm chi bộ tế bào xà lim phương trượng pin cấm cố đơn bội more...
Lượt xem: 408